Phiên âm : jiào èr pái jú.
Hán Việt : khiếu nhị bài cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宴席中, 主人或客人召喚第二批妓女陪酒。《文明小史》第四八回:「後來還是花好好檯面上主人金道臺鬧著叫二排局。」